- SP
Van tuyến tính 0–10 V vs 4–20 mA — Nên dùng loại nào?
1. Giới thiệu
Trong các hệ thống điều khiển van tuyến tính (control valve), hai tín hiệu phổ biến nhất là:
Cả hai loại đều dùng để điều khiển positioner hoặc actuator của van tuyến tính, giúp van mở theo phần trăm 0–100%. Tuy nhiên, mỗi tín hiệu có đặc điểm kỹ thuật rất khác nhau. Lựa chọn sai có thể dẫn đến:
Trước khi so sánh tín hiệu điều khiển 0-10 V và 4-20 mA, bạn cần hiểu rõ van tuyến tính là gì, cấu tạo và nguyên lý hoạt động để lựa chọn giải pháp phù hợp cho hệ thống điều khiển công nghiệp
Bài viết dưới đây phân tích chi tiết 0–10 V và 4–20 mA để bạn chọn đúng cho hệ thống hơi – dầu – nước – khí nén.

Infographic tổng hợp sự khác biệt giữa tín hiệu 0–10 V và 4–20 mA khi điều khiển van tuyến tính.
Van tuyến tính tín hiệu 0–10 V là loại van điều khiển dùng điện áp một chiều (DC) trong khoảng 0 đến 10 volt để thay đổi mức độ mở của van theo dạng tuyến tính. Nghĩa là:
Cấu tạo chi tiết của van tuyến tính gồm thân van, trục truyền động và bộ truyền động khí nén – điện
Khi bộ điều khiển (PLC, DDC, BMS, controller HVAC…) phát ra tín hiệu điện áp, actuator sẽ chuyển đổi tín hiệu đó thành chuyển động cơ học có độ chính xác cao.
Tín hiệu điện áp thay đổi → vị trí tuyến tính của van thay đổi tương ứng → lưu lượng, áp suất, nhiệt độ được kiểm soát mượt và ổn định.

Tín hiệu điện áp 0–10 V điều khiển độ mở van tuyến tính, phù hợp hệ thống wiring ngắn
3. Tổng quan hai loại tín hiệu điều khiển
Tín hiệu 0–10 V
Tín hiệu 4–20 mA

Sơ đồ nguyên lý tín hiệu dòng 4–20 mA truyền về van tuyến tính, đảm bảo chống nhiễu và độ chính xác cao
4. So sánh nhanh: 0–10 V vs 4–20 mA
Tiêu chí | 0–10 V | 4–20 mA |
Khả năng chống nhiễu | Thấp | Rất cao |
Truyền xa | ≤ 50–100 m | ≤ 300–1000 m |
Suy giảm tín hiệu dây | Dễ xảy ra | Gần như không |
Phát hiện lỗi | Không phát hiện được | Hở mạch = 0 mA → báo lỗi ngay |
Độ ổn định | Trung bình | Rất ổn định |
Ứng dụng | Tòa nhà, HVAC | Nhà máy hơi, dầu, hóa chất |
Độ chính xác van tuyến tính | Khá | Rất cao |
Biểu đồ so sánh độ ổn định giữa tín hiệu 0–10 V và 4–20 mA trong điều khiển van tuyến tính
Dù sử dụng tín hiệu 0-10 V hay 4-20 mA bản chất của van tuyến tính vẫn là điều khiển tuyến tính theo hành trình, như đã phân tích chi tiết trong bài Phân loại van tuyến tính theo nguyên lý điều khiển.
5. Phân tích chi tiết theo từng yếu tố kỹ thuật
✓ 5.1. Khả năng chống nhiễu (EMI, RFI)
➡Trong nhà máy hơi, khu vực có motor công suất lớn, biến tần – nên chọn 4–20 mA.
✓ 5.2. Khoảng cách truyền tín hiệu
➡ Van tuyến tính trong đường ống chạy dài → bắt buộc dùng 4–20 mA.
✓ 5.3. Phát hiện lỗi hệ thống
➡ 4–20 mA = tiêu chuẩn an toàn trong công nghiệp.
✓ 5.4. Hiệu suất điều khiển PID
Trong điều khiển PID của van tuyến tính, sự ổn định tín hiệu là rất quan trọng.
➡ 4–20 mA luôn tối ưu hơn cho steam/dầu/nước nóng.
✓ 5.5. Tương thích với PLC / DCS
Hầu hết các nhà máy đều chuẩn hóa:
0–10 V chỉ xuất hiện trên một số hệ thống building hoặc BMS.
6. Khi nào nên dùng tín hiệu 0–10 V?
Bạn chỉ nên chọn 0–10 V nếu:
7. Khi nào nên dùng 4–20 mA?
Đây là chuẩn công nghiệp và phù hợp nhất khi:
Van tuyến tính dùng trong hệ thống hơi – khí – nước của nhà máy, điều khiển bằng 0–10 V hoặc 4–20 mA
Nếu bạn cần cái nhìn tổng quan từ nguyên lý-phân loại-bảng giá-ứng dụng hãy xem bài :
Van tuyến tính là gì? Bảng giá và phân loại chi tiết
8. Kết luận: Nên chọn loại nào?
Hệ thống | Loại tín hiệu khuyến nghị |
Hơi nóng – lò hơi – steam | 4–20 mA |
Dầu truyền nhiệt | 4–20 mA |
Nước nóng – nước lạnh công nghiệp | 4–20 mA |
Hệ thống HVAC – AHU – FCU | 0–10 V hoặc 4–20 mA (tùy thiết bị) |
Hệ thống nhiều nhiễu điện từ | 4–20 mA |
Khoảng cách truyền xa | 4–20 mA |
➡Kết luận chung:
4–20 mA gần như luôn là lựa chọn tốt nhất cho nhà máy công nghiệp.
9. Giới thiệu Phát Đạt Company – Nhà cung cấp van tuyến tính cho hệ thống hơi – dầu – nước
Phát Đạt Company cung cấp:
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài viết này.
Xem thêm
G
CÔNG TY KỸ THUẬT PHÁT ĐẠT - PDTECH